Thông tin cần thiết
Phương thức vận chuyển:chuyển phát nhanh
Mô tả sản phẩm
Đặc điểm cấu trúc:
- Thân thép đúc chắc chắn: Đảm bảo độ bền lâu dài và hiệu suất tuyệt vời trong môi trường áp suất cao.
- Niêm phong mềm: Đệm PTFE hoặc RPTFE có độ kín tuyệt vời, ngăn ngừa rò rỉ và tăng cường hiệu suất bịt kín.
- Ứng dụng đa năng: Thích hợp cho chất lỏng, khí và môi trường có độ nhớt thấp trong các ngành công nghiệp như dầu khí, xử lý nước và hóa dầu.
- Kết nối mặt bích: Cung cấp kết nối an toàn và chống rò rỉ để hoạt động ổn định và đáng tin cậy.
- Nhiều tùy chọn kích hoạt: Hỗ trợ cơ cấu truyền động thủ công, cơ cấu truyền động bánh răng, cơ cấu truyền động khí nén và cơ cấu truyền động điện cho nhiều nhu cầu vận hành khác nhau.
- Tuân thủ các tiêu chuẩn: Được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn API, ASME và DIN, đảm bảo khả năng tương thích quốc tế.
- Phạm vi nhiệt độ rộng: Hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -29°C đến 200°C, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.
Bảng kích thước DN
DN (mm) | NPS (trong) | L (Mặt đối mặt) | D (Đường kính mặt bích) | d (Lỗ bi) | H (Chiều cao) | W (Chiều rộng) | PN (Áp suất định mức) |
15 | 1/2" | 108 | 95 | 15 | 180 | 150 | PN16/PN40 |
20 | 3/4" | 117 | 105 | 20 | 185 | 160 | PN16/PN40 |
25 | 1" | 127 | 115 | 25 | 190 | 180 | PN16/PN40 |
32 | 1-1/4" | 140 | 140 | 32 | 200 | 200 | PN16/PN40 |
40 | 1-1/2" | 165 | 150 | 38 | 220 | 220 | PN16/PN40 |
50 | 2" | 178 | 165 | 50 | 235 | 240 | PN16/PN40 |
65 | 2-1/2" | 190 | 185 | 65 | 280 | 260 | PN16/PN40 |
80 | 3" | 203 | 200 | 80 | 290 | 280 | PN16/PN40 |